Centimet vuông sang Két vuông
Chuyển đổi cm2 sang hm2
Thay đổi thành Két vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Két vuông
1 [Centimet vuông] = 1.0E-8 [Két vuông]
[Két vuông] = [Centimet vuông] / 100000000
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Két vuông chia Centimet vuông / 100000000.
Ví dụ
50 Centimet vuông sang Két vuông
50 [cm2] / 100000000 = 5.0E-7 [hm2]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Két vuông |
0.01 cm2 | 1.0E-10 hm2 |
0.1 cm2 | 1.0E-9 hm2 |
1 cm2 | 1.0E-8 hm2 |
2 cm2 | 2.0E-8 hm2 |
3 cm2 | 3.0E-8 hm2 |
4 cm2 | 4.0E-8 hm2 |
5 cm2 | 5.0E-8 hm2 |
10 cm2 | 1.0E-7 hm2 |
15 cm2 | 1.5E-7 hm2 |
50 cm2 | 5.0E-7 hm2 |
100 cm2 | 1.0E-6 hm2 |
500 cm2 | 5.0E-6 hm2 |
1000 cm2 | 1.0E-5 hm2 |
Thay đổi thành