Centimet vuông sang Ares
Chuyển đổi cm2 sang a
Thay đổi thành Ares sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Ares
1 [Centimet vuông] = 1.0E-6 [Ares]
[Ares] = [Centimet vuông] / 1000000
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Ares chia Centimet vuông / 1000000.
Ví dụ
28 Centimet vuông sang Ares
28 [cm2] / 1000000 = 2.8E-5 [a]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Ares |
0.01 cm2 | 1.0E-8 a |
0.1 cm2 | 1.0E-7 a |
1 cm2 | 1.0E-6 a |
2 cm2 | 2.0E-6 a |
3 cm2 | 3.0E-6 a |
4 cm2 | 4.0E-6 a |
5 cm2 | 5.0E-6 a |
10 cm2 | 1.0E-5 a |
15 cm2 | 1.5E-5 a |
50 cm2 | 5.0E-5 a |
100 cm2 | 0.0001 a |
500 cm2 | 0.0005 a |
1000 cm2 | 0.001 a |
Thay đổi thành