Centimet vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi cm2 sang m2
Thay đổi thành Mét vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Mét vuông
1 [Centimet vuông] = 0.0001 [Mét vuông]
[Mét vuông] = [Centimet vuông] / 10000
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Mét vuông chia Centimet vuông / 10000.
Ví dụ
29 Centimet vuông sang Mét vuông
29 [cm2] / 10000 = 0.0029 [m2]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Mét vuông |
0.01 cm2 | 1.0E-6 m2 |
0.1 cm2 | 1.0E-5 m2 |
1 cm2 | 0.0001 m2 |
2 cm2 | 0.0002 m2 |
3 cm2 | 0.0003 m2 |
4 cm2 | 0.0004 m2 |
5 cm2 | 0.0005 m2 |
10 cm2 | 0.001 m2 |
15 cm2 | 0.0015 m2 |
50 cm2 | 0.005 m2 |
100 cm2 | 0.01 m2 |
500 cm2 | 0.05 m2 |
1000 cm2 | 0.1 m2 |
Thay đổi thành