Centimet vuông sang Hình vuông
Chuyển đổi cm2 sang ft2
Thay đổi thành Hình vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Hình vuông
1 [Centimet vuông] = 0.001076391041671 [Hình vuông]
[Hình vuông] = [Centimet vuông] / 929.0304
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Hình vuông chia Centimet vuông / 929.0304.
Ví dụ
32 Centimet vuông sang Hình vuông
32 [cm2] / 929.0304 = 0.034444513333471 [ft2]
Bảng chuyển đổi
| Centimet vuông | Hình vuông |
| 0.01 cm2 | 1.076391041671E-5 ft2 |
| 0.1 cm2 | 0.0001076391041671 ft2 |
| 1 cm2 | 0.001076391041671 ft2 |
| 2 cm2 | 0.0021527820833419 ft2 |
| 3 cm2 | 0.0032291731250129 ft2 |
| 4 cm2 | 0.0043055641666839 ft2 |
| 5 cm2 | 0.0053819552083549 ft2 |
| 10 cm2 | 0.01076391041671 ft2 |
| 15 cm2 | 0.016145865625065 ft2 |
| 50 cm2 | 0.053819552083549 ft2 |
| 100 cm2 | 0.1076391041671 ft2 |
| 500 cm2 | 0.53819552083549 ft2 |
| 1000 cm2 | 1.076391041671 ft2 |
Thay đổi thành