Centimet vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi cm2 sang km2
Thay đổi thành Kilômét vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Kilômét vuông
1 [Centimet vuông] = 1.0E-10 [Kilômét vuông]
[Kilômét vuông] = [Centimet vuông] / 10000000000
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Kilômét vuông chia Centimet vuông / 10000000000.
Ví dụ
31 Centimet vuông sang Kilômét vuông
31 [cm2] / 10000000000 = 3.1E-9 [km2]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Kilômét vuông |
0.01 cm2 | 1.0E-12 km2 |
0.1 cm2 | 1.0E-11 km2 |
1 cm2 | 1.0E-10 km2 |
2 cm2 | 2.0E-10 km2 |
3 cm2 | 3.0E-10 km2 |
4 cm2 | 4.0E-10 km2 |
5 cm2 | 5.0E-10 km2 |
10 cm2 | 1.0E-9 km2 |
15 cm2 | 1.5E-9 km2 |
50 cm2 | 5.0E-9 km2 |
100 cm2 | 1.0E-8 km2 |
500 cm2 | 5.0E-8 km2 |
1000 cm2 | 1.0E-7 km2 |
Thay đổi thành