Centimet vuông sang Inch vuông

Chuyển đổi cm2 sang in2
Hoán đổi
Thay đổi thành Inch vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Inch vuông

1 [Centimet vuông] = 0.15500031000062 [Inch vuông]
[Inch vuông] = [Centimet vuông] / 6.4516
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Inch vuông chia Centimet vuông / 6.4516.

Ví dụ

35 Centimet vuông sang Inch vuông
35 [cm2] / 6.4516 = 5.4250108500217 [in2]

Bảng chuyển đổi

Centimet vuông Inch vuông
0.01 cm20.0015500031000062 in2
0.1 cm20.015500031000062 in2
1 cm20.15500031000062 in2
2 cm20.31000062000124 in2
3 cm20.46500093000186 in2
4 cm20.62000124000248 in2
5 cm20.7750015500031 in2
10 cm21.5500031000062 in2
15 cm22.3250046500093 in2
50 cm27.750015500031 in2
100 cm215.500031000062 in2
500 cm277.50015500031 in2
1000 cm2155.00031000062 in2

Thay đổi thành