Inch vuông sang Centimet vuông

Chuyển đổi in2 sang cm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet vuông sang Inch vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Inch vuông sang Centimet vuông

1 [Inch vuông] = 6.4516 [Centimet vuông]
[Centimet vuông] = [Inch vuông] * 6.4516
Để chuyển đổi Inch vuông sang Centimet vuông nhân Inch vuông * 6.4516.

Ví dụ

30 Inch vuông sang Centimet vuông
30 [in2] * 6.4516 = 193.548 [cm2]

Bảng chuyển đổi

Inch vuông Centimet vuông
0.01 in20.064516 cm2
0.1 in20.64516 cm2
1 in26.4516 cm2
2 in212.9032 cm2
3 in219.3548 cm2
4 in225.8064 cm2
5 in232.258 cm2
10 in264.516 cm2
15 in296.774 cm2
50 in2322.58 cm2
100 in2645.16 cm2
500 in23225.8 cm2
1000 in26451.6 cm2

Thay đổi thành