Inch vuông sang Nanomet vuông
Chuyển đổi in2 sang nm2
Thay đổi thành Nanomet vuông sang Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch vuông sang Nanomet vuông
1 [Inch vuông] = 6.4516E+14 [Nanomet vuông]
[Nanomet vuông] = [Inch vuông] * 6.4516E+14
Để chuyển đổi Inch vuông sang Nanomet vuông nhân Inch vuông * 6.4516E+14.
Ví dụ
37 Inch vuông sang Nanomet vuông
37 [in2] * 6.4516E+14 = 2.387092E+16 [nm2]
Bảng chuyển đổi
| Inch vuông | Nanomet vuông |
| 0.01 in2 | 6451600000000 nm2 |
| 0.1 in2 | 64516000000000 nm2 |
| 1 in2 | 6.4516E+14 nm2 |
| 2 in2 | 1.29032E+15 nm2 |
| 3 in2 | 1.93548E+15 nm2 |
| 4 in2 | 2.58064E+15 nm2 |
| 5 in2 | 3.2258E+15 nm2 |
| 10 in2 | 6.4516E+15 nm2 |
| 15 in2 | 9.6774E+15 nm2 |
| 50 in2 | 3.2258E+16 nm2 |
| 100 in2 | 6.4516E+16 nm2 |
| 500 in2 | 3.2258E+17 nm2 |
| 1000 in2 | 6.4516E+17 nm2 |
Thay đổi thành