Nanomet vuông sang Inch vuông
Chuyển đổi nm2 sang in2
Thay đổi thành Inch vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Inch vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.5500031000062E-15 [Inch vuông]
[Inch vuông] = [Nanomet vuông] / 6.4516E+14
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Inch vuông chia Nanomet vuông / 6.4516E+14.
Ví dụ
35 Nanomet vuông sang Inch vuông
35 [nm2] / 6.4516E+14 = 5.4250108500217E-14 [in2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Inch vuông |
0.01 nm2 | 1.5500031000062E-17 in2 |
0.1 nm2 | 1.5500031000062E-16 in2 |
1 nm2 | 1.5500031000062E-15 in2 |
2 nm2 | 3.1000062000124E-15 in2 |
3 nm2 | 4.6500093000186E-15 in2 |
4 nm2 | 6.2000124000248E-15 in2 |
5 nm2 | 7.750015500031E-15 in2 |
10 nm2 | 1.5500031000062E-14 in2 |
15 nm2 | 2.3250046500093E-14 in2 |
50 nm2 | 7.750015500031E-14 in2 |
100 nm2 | 1.5500031000062E-13 in2 |
500 nm2 | 7.750015500031E-13 in2 |
1000 nm2 | 1.5500031000062E-12 in2 |
Thay đổi thành