Nanomet vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi nm2 sang m2
Thay đổi thành Mét vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Mét vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-18 [Mét vuông]
[Mét vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+18
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Mét vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+18.
Ví dụ
29 Nanomet vuông sang Mét vuông
29 [nm2] / 1.0E+18 = 2.9E-17 [m2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Mét vuông |
0.01 nm2 | 1.0E-20 m2 |
0.1 nm2 | 1.0E-19 m2 |
1 nm2 | 1.0E-18 m2 |
2 nm2 | 2.0E-18 m2 |
3 nm2 | 3.0E-18 m2 |
4 nm2 | 4.0E-18 m2 |
5 nm2 | 5.0E-18 m2 |
10 nm2 | 1.0E-17 m2 |
15 nm2 | 1.5E-17 m2 |
50 nm2 | 5.0E-17 m2 |
100 nm2 | 1.0E-16 m2 |
500 nm2 | 5.0E-16 m2 |
1000 nm2 | 1.0E-15 m2 |
Thay đổi thành