Nanomet vuông sang Mẫu Anh

Chuyển đổi nm2 sang ac
Hoán đổi
Thay đổi thành Mẫu Anh sang Nanomet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Mẫu Anh

1 [Nanomet vuông] = 2.4710538146717E-22 [Mẫu Anh]
[Mẫu Anh] = [Nanomet vuông] / 4.0468564224E+21
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Mẫu Anh chia Nanomet vuông / 4.0468564224E+21.

Ví dụ

26 Nanomet vuông sang Mẫu Anh
26 [nm2] / 4.0468564224E+21 = 6.4247399181463E-21 [ac]

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông Mẫu Anh
0.01 nm22.4710538146717E-24 ac
0.1 nm22.4710538146717E-23 ac
1 nm22.4710538146717E-22 ac
2 nm24.9421076293433E-22 ac
3 nm27.413161444015E-22 ac
4 nm29.8842152586866E-22 ac
5 nm21.2355269073358E-21 ac
10 nm22.4710538146717E-21 ac
15 nm23.7065807220075E-21 ac
50 nm21.2355269073358E-20 ac
100 nm22.4710538146717E-20 ac
500 nm21.2355269073358E-19 ac
1000 nm22.4710538146717E-19 ac

Thay đổi thành