Nanomet vuông sang Két vuông
Chuyển đổi nm2 sang hm2
Thay đổi thành Két vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Két vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-22 [Két vuông]
[Két vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+22
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Két vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+22.
Ví dụ
50 Nanomet vuông sang Két vuông
50 [nm2] / 1.0E+22 = 5.0E-21 [hm2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Két vuông |
0.01 nm2 | 1.0E-24 hm2 |
0.1 nm2 | 1.0E-23 hm2 |
1 nm2 | 1.0E-22 hm2 |
2 nm2 | 2.0E-22 hm2 |
3 nm2 | 3.0E-22 hm2 |
4 nm2 | 4.0E-22 hm2 |
5 nm2 | 5.0E-22 hm2 |
10 nm2 | 1.0E-21 hm2 |
15 nm2 | 1.5E-21 hm2 |
50 nm2 | 5.0E-21 hm2 |
100 nm2 | 1.0E-20 hm2 |
500 nm2 | 5.0E-20 hm2 |
1000 nm2 | 1.0E-19 hm2 |
Thay đổi thành