Nanomet vuông sang Hình vuông
Chuyển đổi nm2 sang ft2
Thay đổi thành Hình vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Hình vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.076391041671E-17 [Hình vuông]
[Hình vuông] = [Nanomet vuông] / 9.290304E+16
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Hình vuông chia Nanomet vuông / 9.290304E+16.
Ví dụ
32 Nanomet vuông sang Hình vuông
32 [nm2] / 9.290304E+16 = 3.4444513333471E-16 [ft2]
Bảng chuyển đổi
| Nanomet vuông | Hình vuông |
| 0.01 nm2 | 1.076391041671E-19 ft2 |
| 0.1 nm2 | 1.076391041671E-18 ft2 |
| 1 nm2 | 1.076391041671E-17 ft2 |
| 2 nm2 | 2.1527820833419E-17 ft2 |
| 3 nm2 | 3.2291731250129E-17 ft2 |
| 4 nm2 | 4.3055641666839E-17 ft2 |
| 5 nm2 | 5.3819552083549E-17 ft2 |
| 10 nm2 | 1.076391041671E-16 ft2 |
| 15 nm2 | 1.6145865625065E-16 ft2 |
| 50 nm2 | 5.3819552083549E-16 ft2 |
| 100 nm2 | 1.076391041671E-15 ft2 |
| 500 nm2 | 5.3819552083549E-15 ft2 |
| 1000 nm2 | 1.076391041671E-14 ft2 |
Thay đổi thành