Nanomet vuông sang Centimet vuông
Chuyển đổi nm2 sang cm2
Thay đổi thành Centimet vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Centimet vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-14 [Centimet vuông]
[Centimet vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+14
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Centimet vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+14.
Ví dụ
30 Nanomet vuông sang Centimet vuông
30 [nm2] / 1.0E+14 = 3.0E-13 [cm2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Centimet vuông |
0.01 nm2 | 1.0E-16 cm2 |
0.1 nm2 | 1.0E-15 cm2 |
1 nm2 | 1.0E-14 cm2 |
2 nm2 | 2.0E-14 cm2 |
3 nm2 | 3.0E-14 cm2 |
4 nm2 | 4.0E-14 cm2 |
5 nm2 | 5.0E-14 cm2 |
10 nm2 | 1.0E-13 cm2 |
15 nm2 | 1.5E-13 cm2 |
50 nm2 | 5.0E-13 cm2 |
100 nm2 | 1.0E-12 cm2 |
500 nm2 | 5.0E-12 cm2 |
1000 nm2 | 1.0E-11 cm2 |
Thay đổi thành