Nanomet vuông sang Centimet vuông

Chuyển đổi nm2 sang cm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Centimet vuông

1 [Nanomet vuông] = 1.0E-14 [Centimet vuông]
[Centimet vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+14
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Centimet vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+14.

Ví dụ

30 Nanomet vuông sang Centimet vuông
30 [nm2] / 1.0E+14 = 3.0E-13 [cm2]

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông Centimet vuông
0.01 nm21.0E-16 cm2
0.1 nm21.0E-15 cm2
1 nm21.0E-14 cm2
2 nm22.0E-14 cm2
3 nm23.0E-14 cm2
4 nm24.0E-14 cm2
5 nm25.0E-14 cm2
10 nm21.0E-13 cm2
15 nm21.5E-13 cm2
50 nm25.0E-13 cm2
100 nm21.0E-12 cm2
500 nm25.0E-12 cm2
1000 nm21.0E-11 cm2

Thay đổi thành