Nanomet vuông sang Decimet vuông
Chuyển đổi nm2 sang dm2
Thay đổi thành Decimet vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Decimet vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-16 [Decimet vuông]
[Decimet vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+16
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Decimet vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+16.
Ví dụ
34 Nanomet vuông sang Decimet vuông
34 [nm2] / 1.0E+16 = 3.4E-15 [dm2]
Bảng chuyển đổi
| Nanomet vuông | Decimet vuông |
| 0.01 nm2 | 1.0E-18 dm2 |
| 0.1 nm2 | 1.0E-17 dm2 |
| 1 nm2 | 1.0E-16 dm2 |
| 2 nm2 | 2.0E-16 dm2 |
| 3 nm2 | 3.0E-16 dm2 |
| 4 nm2 | 4.0E-16 dm2 |
| 5 nm2 | 5.0E-16 dm2 |
| 10 nm2 | 1.0E-15 dm2 |
| 15 nm2 | 1.5E-15 dm2 |
| 50 nm2 | 5.0E-15 dm2 |
| 100 nm2 | 1.0E-14 dm2 |
| 500 nm2 | 5.0E-14 dm2 |
| 1000 nm2 | 1.0E-13 dm2 |
Thay đổi thành