Nanomet vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi nm2 sang km2
Thay đổi thành Kilômét vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Kilômét vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-24 [Kilômét vuông]
[Kilômét vuông] = [Nanomet vuông] / 1.0E+24
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Kilômét vuông chia Nanomet vuông / 1.0E+24.
Ví dụ
31 Nanomet vuông sang Kilômét vuông
31 [nm2] / 1.0E+24 = 3.1E-23 [km2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Kilômét vuông |
0.01 nm2 | 1.0E-26 km2 |
0.1 nm2 | 1.0E-25 km2 |
1 nm2 | 1.0E-24 km2 |
2 nm2 | 2.0E-24 km2 |
3 nm2 | 3.0E-24 km2 |
4 nm2 | 4.0E-24 km2 |
5 nm2 | 5.0E-24 km2 |
10 nm2 | 1.0E-23 km2 |
15 nm2 | 1.5E-23 km2 |
50 nm2 | 5.0E-23 km2 |
100 nm2 | 1.0E-22 km2 |
500 nm2 | 5.0E-22 km2 |
1000 nm2 | 1.0E-21 km2 |
Thay đổi thành