Nanomet vuông sang Milimét vuông
Chuyển đổi nm2 sang mm2
Thay đổi thành Milimét vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Milimét vuông
1 [Nanomet vuông] = 1.0E-12 [Milimét vuông]
[Milimét vuông] = [Nanomet vuông] / 1000000000000
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Milimét vuông chia Nanomet vuông / 1000000000000.
Ví dụ
36 Nanomet vuông sang Milimét vuông
36 [nm2] / 1000000000000 = 3.6E-11 [mm2]
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông | Milimét vuông |
0.01 nm2 | 1.0E-14 mm2 |
0.1 nm2 | 1.0E-13 mm2 |
1 nm2 | 1.0E-12 mm2 |
2 nm2 | 2.0E-12 mm2 |
3 nm2 | 3.0E-12 mm2 |
4 nm2 | 4.0E-12 mm2 |
5 nm2 | 5.0E-12 mm2 |
10 nm2 | 1.0E-11 mm2 |
15 nm2 | 1.5E-11 mm2 |
50 nm2 | 5.0E-11 mm2 |
100 nm2 | 1.0E-10 mm2 |
500 nm2 | 5.0E-10 mm2 |
1000 nm2 | 1.0E-9 mm2 |
Thay đổi thành