Nanomet vuông sang Milimét vuông

Chuyển đổi nm2 sang mm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét vuông sang Nanomet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nanomet vuông sang Milimét vuông

1 [Nanomet vuông] = 1.0E-12 [Milimét vuông]
[Milimét vuông] = [Nanomet vuông] / 1000000000000
Để chuyển đổi Nanomet vuông sang Milimét vuông chia Nanomet vuông / 1000000000000.

Ví dụ

36 Nanomet vuông sang Milimét vuông
36 [nm2] / 1000000000000 = 3.6E-11 [mm2]

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông Milimét vuông
0.01 nm21.0E-14 mm2
0.1 nm21.0E-13 mm2
1 nm21.0E-12 mm2
2 nm22.0E-12 mm2
3 nm23.0E-12 mm2
4 nm24.0E-12 mm2
5 nm25.0E-12 mm2
10 nm21.0E-11 mm2
15 nm21.5E-11 mm2
50 nm25.0E-11 mm2
100 nm21.0E-10 mm2
500 nm25.0E-10 mm2
1000 nm21.0E-9 mm2

Thay đổi thành