Milimét vuông sang Nanomet vuông
Chuyển đổi mm2 sang nm2
Thay đổi thành Nanomet vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Nanomet vuông
1 [Milimét vuông] = 1000000000000 [Nanomet vuông]
[Nanomet vuông] = [Milimét vuông] * 1000000000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Nanomet vuông nhân Milimét vuông * 1000000000000.
Ví dụ
37 Milimét vuông sang Nanomet vuông
37 [mm2] * 1000000000000 = 37000000000000 [nm2]
Bảng chuyển đổi
| Milimét vuông | Nanomet vuông |
| 0.01 mm2 | 10000000000 nm2 |
| 0.1 mm2 | 100000000000 nm2 |
| 1 mm2 | 1000000000000 nm2 |
| 2 mm2 | 2000000000000 nm2 |
| 3 mm2 | 3000000000000 nm2 |
| 4 mm2 | 4000000000000 nm2 |
| 5 mm2 | 5000000000000 nm2 |
| 10 mm2 | 10000000000000 nm2 |
| 15 mm2 | 15000000000000 nm2 |
| 50 mm2 | 50000000000000 nm2 |
| 100 mm2 | 1.0E+14 nm2 |
| 500 mm2 | 5.0E+14 nm2 |
| 1000 mm2 | 1.0E+15 nm2 |
Thay đổi thành