Milimét vuông sang Ares
Chuyển đổi mm2 sang a
Thay đổi thành Ares sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Ares
1 [Milimét vuông] = 1.0E-8 [Ares]
[Ares] = [Milimét vuông] / 100000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Ares chia Milimét vuông / 100000000.
Ví dụ
28 Milimét vuông sang Ares
28 [mm2] / 100000000 = 2.8E-7 [a]
Bảng chuyển đổi
| Milimét vuông | Ares |
| 0.01 mm2 | 1.0E-10 a |
| 0.1 mm2 | 1.0E-9 a |
| 1 mm2 | 1.0E-8 a |
| 2 mm2 | 2.0E-8 a |
| 3 mm2 | 3.0E-8 a |
| 4 mm2 | 4.0E-8 a |
| 5 mm2 | 5.0E-8 a |
| 10 mm2 | 1.0E-7 a |
| 15 mm2 | 1.5E-7 a |
| 50 mm2 | 5.0E-7 a |
| 100 mm2 | 1.0E-6 a |
| 500 mm2 | 5.0E-6 a |
| 1000 mm2 | 1.0E-5 a |
Thay đổi thành