Milimét vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi mm2 sang km2
Thay đổi thành Kilômét vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Kilômét vuông
1 [Milimét vuông] = 1.0E-12 [Kilômét vuông]
[Kilômét vuông] = [Milimét vuông] / 1000000000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Kilômét vuông chia Milimét vuông / 1000000000000.
Ví dụ
31 Milimét vuông sang Kilômét vuông
31 [mm2] / 1000000000000 = 3.1E-11 [km2]
Bảng chuyển đổi
| Milimét vuông | Kilômét vuông |
| 0.01 mm2 | 1.0E-14 km2 |
| 0.1 mm2 | 1.0E-13 km2 |
| 1 mm2 | 1.0E-12 km2 |
| 2 mm2 | 2.0E-12 km2 |
| 3 mm2 | 3.0E-12 km2 |
| 4 mm2 | 4.0E-12 km2 |
| 5 mm2 | 5.0E-12 km2 |
| 10 mm2 | 1.0E-11 km2 |
| 15 mm2 | 1.5E-11 km2 |
| 50 mm2 | 5.0E-11 km2 |
| 100 mm2 | 1.0E-10 km2 |
| 500 mm2 | 5.0E-10 km2 |
| 1000 mm2 | 1.0E-9 km2 |
Thay đổi thành