Milimét vuông sang Centimet vuông
Chuyển đổi mm2 sang cm2
Thay đổi thành Centimet vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Centimet vuông
1 [Milimét vuông] = 0.01 [Centimet vuông]
[Centimet vuông] = [Milimét vuông] / 100
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Centimet vuông chia Milimét vuông / 100.
Ví dụ
30 Milimét vuông sang Centimet vuông
30 [mm2] / 100 = 0.3 [cm2]
Bảng chuyển đổi
Milimét vuông | Centimet vuông |
0.01 mm2 | 0.0001 cm2 |
0.1 mm2 | 0.001 cm2 |
1 mm2 | 0.01 cm2 |
2 mm2 | 0.02 cm2 |
3 mm2 | 0.03 cm2 |
4 mm2 | 0.04 cm2 |
5 mm2 | 0.05 cm2 |
10 mm2 | 0.1 cm2 |
15 mm2 | 0.15 cm2 |
50 mm2 | 0.5 cm2 |
100 mm2 | 1 cm2 |
500 mm2 | 5 cm2 |
1000 mm2 | 10 cm2 |
Thay đổi thành