Milimét vuông sang Két vuông

Chuyển đổi mm2 sang hm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Két vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Két vuông

1 [Milimét vuông] = 1.0E-10 [Két vuông]
[Két vuông] = [Milimét vuông] / 10000000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Két vuông chia Milimét vuông / 10000000000.

Ví dụ

50 Milimét vuông sang Két vuông
50 [mm2] / 10000000000 = 5.0E-9 [hm2]

Bảng chuyển đổi

Milimét vuông Két vuông
0.01 mm21.0E-12 hm2
0.1 mm21.0E-11 hm2
1 mm21.0E-10 hm2
2 mm22.0E-10 hm2
3 mm23.0E-10 hm2
4 mm24.0E-10 hm2
5 mm25.0E-10 hm2
10 mm21.0E-9 hm2
15 mm21.5E-9 hm2
50 mm25.0E-9 hm2
100 mm21.0E-8 hm2
500 mm25.0E-8 hm2
1000 mm21.0E-7 hm2

Thay đổi thành