Milimét vuông sang Két vuông
Chuyển đổi mm2 sang hm2
Thay đổi thành Két vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Két vuông
1 [Milimét vuông] = 1.0E-10 [Két vuông]
[Két vuông] = [Milimét vuông] / 10000000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Két vuông chia Milimét vuông / 10000000000.
Ví dụ
50 Milimét vuông sang Két vuông
50 [mm2] / 10000000000 = 5.0E-9 [hm2]
Bảng chuyển đổi
Milimét vuông | Két vuông |
0.01 mm2 | 1.0E-12 hm2 |
0.1 mm2 | 1.0E-11 hm2 |
1 mm2 | 1.0E-10 hm2 |
2 mm2 | 2.0E-10 hm2 |
3 mm2 | 3.0E-10 hm2 |
4 mm2 | 4.0E-10 hm2 |
5 mm2 | 5.0E-10 hm2 |
10 mm2 | 1.0E-9 hm2 |
15 mm2 | 1.5E-9 hm2 |
50 mm2 | 5.0E-9 hm2 |
100 mm2 | 1.0E-8 hm2 |
500 mm2 | 5.0E-8 hm2 |
1000 mm2 | 1.0E-7 hm2 |
Thay đổi thành