Milimét vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi mm2 sang m2
Thay đổi thành Mét vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Mét vuông
1 [Milimét vuông] = 1.0E-6 [Mét vuông]
[Mét vuông] = [Milimét vuông] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Mét vuông chia Milimét vuông / 1000000.
Ví dụ
29 Milimét vuông sang Mét vuông
29 [mm2] / 1000000 = 2.9E-5 [m2]
Bảng chuyển đổi
Milimét vuông | Mét vuông |
0.01 mm2 | 1.0E-8 m2 |
0.1 mm2 | 1.0E-7 m2 |
1 mm2 | 1.0E-6 m2 |
2 mm2 | 2.0E-6 m2 |
3 mm2 | 3.0E-6 m2 |
4 mm2 | 4.0E-6 m2 |
5 mm2 | 5.0E-6 m2 |
10 mm2 | 1.0E-5 m2 |
15 mm2 | 1.5E-5 m2 |
50 mm2 | 5.0E-5 m2 |
100 mm2 | 0.0001 m2 |
500 mm2 | 0.0005 m2 |
1000 mm2 | 0.001 m2 |
Thay đổi thành