Milimét vuông sang Hecta
Chuyển đổi mm2 sang ha
Thay đổi thành Hecta sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Hecta
1 [Milimét vuông] = 1.0E-10 [Hecta]
[Hecta] = [Milimét vuông] / 10000000000
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Hecta chia Milimét vuông / 10000000000.
Ví dụ
27 Milimét vuông sang Hecta
27 [mm2] / 10000000000 = 2.7E-9 [ha]
Bảng chuyển đổi
Milimét vuông | Hecta |
0.01 mm2 | 1.0E-12 ha |
0.1 mm2 | 1.0E-11 ha |
1 mm2 | 1.0E-10 ha |
2 mm2 | 2.0E-10 ha |
3 mm2 | 3.0E-10 ha |
4 mm2 | 4.0E-10 ha |
5 mm2 | 5.0E-10 ha |
10 mm2 | 1.0E-9 ha |
15 mm2 | 1.5E-9 ha |
50 mm2 | 5.0E-9 ha |
100 mm2 | 1.0E-8 ha |
500 mm2 | 5.0E-8 ha |
1000 mm2 | 1.0E-7 ha |
Thay đổi thành