Milimét vuông sang Hình vuông
Chuyển đổi mm2 sang ft2
Thay đổi thành Hình vuông sang Milimét vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét vuông sang Hình vuông
1 [Milimét vuông] = 1.076391041671E-5 [Hình vuông]
[Hình vuông] = [Milimét vuông] / 92903.04
Để chuyển đổi Milimét vuông sang Hình vuông chia Milimét vuông / 92903.04.
Ví dụ
32 Milimét vuông sang Hình vuông
32 [mm2] / 92903.04 = 0.00034444513333471 [ft2]
Bảng chuyển đổi
Milimét vuông | Hình vuông |
0.01 mm2 | 1.076391041671E-7 ft2 |
0.1 mm2 | 1.076391041671E-6 ft2 |
1 mm2 | 1.076391041671E-5 ft2 |
2 mm2 | 2.1527820833419E-5 ft2 |
3 mm2 | 3.2291731250129E-5 ft2 |
4 mm2 | 4.3055641666839E-5 ft2 |
5 mm2 | 5.3819552083549E-5 ft2 |
10 mm2 | 0.0001076391041671 ft2 |
15 mm2 | 0.00016145865625065 ft2 |
50 mm2 | 0.00053819552083549 ft2 |
100 mm2 | 0.001076391041671 ft2 |
500 mm2 | 0.0053819552083549 ft2 |
1000 mm2 | 0.01076391041671 ft2 |
Thay đổi thành