Centimet vuông sang Milimét vuông

Chuyển đổi cm2 sang mm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét vuông sang Centimet vuông
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Milimét vuông

1 [Centimet vuông] = 100 [Milimét vuông]
[Milimét vuông] = [Centimet vuông] * 100
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Milimét vuông nhân Centimet vuông * 100.

Ví dụ

36 Centimet vuông sang Milimét vuông
36 [cm2] * 100 = 3600 [mm2]

Bảng chuyển đổi

Centimet vuông Milimét vuông
0.01 cm21 mm2
0.1 cm210 mm2
1 cm2100 mm2
2 cm2200 mm2
3 cm2300 mm2
4 cm2400 mm2
5 cm2500 mm2
10 cm21000 mm2
15 cm21500 mm2
50 cm25000 mm2
100 cm210000 mm2
500 cm250000 mm2
1000 cm2100000 mm2

Thay đổi thành