Centimet vuông sang Hecta
Chuyển đổi cm2 sang ha
Thay đổi thành Hecta sang Centimet vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet vuông sang Hecta
1 [Centimet vuông] = 1.0E-8 [Hecta]
[Hecta] = [Centimet vuông] / 100000000
Để chuyển đổi Centimet vuông sang Hecta chia Centimet vuông / 100000000.
Ví dụ
27 Centimet vuông sang Hecta
27 [cm2] / 100000000 = 2.7E-7 [ha]
Bảng chuyển đổi
Centimet vuông | Hecta |
0.01 cm2 | 1.0E-10 ha |
0.1 cm2 | 1.0E-9 ha |
1 cm2 | 1.0E-8 ha |
2 cm2 | 2.0E-8 ha |
3 cm2 | 3.0E-8 ha |
4 cm2 | 4.0E-8 ha |
5 cm2 | 5.0E-8 ha |
10 cm2 | 1.0E-7 ha |
15 cm2 | 1.5E-7 ha |
50 cm2 | 5.0E-7 ha |
100 cm2 | 1.0E-6 ha |
500 cm2 | 5.0E-6 ha |
1000 cm2 | 1.0E-5 ha |
Thay đổi thành