Mẫu Anh sang Nanomet vuông

Chuyển đổi ac sang nm2
Hoán đổi
Thay đổi thành Nanomet vuông sang Mẫu Anh
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mẫu Anh sang Nanomet vuông

1 [Mẫu Anh] = 4.0468564224E+21 [Nanomet vuông]
[Nanomet vuông] = [Mẫu Anh] * 4.0468564224E+21
Để chuyển đổi Mẫu Anh sang Nanomet vuông nhân Mẫu Anh * 4.0468564224E+21.

Ví dụ

37 Mẫu Anh sang Nanomet vuông
37 [ac] * 4.0468564224E+21 = 1.497336876288E+23 [nm2]

Bảng chuyển đổi

Mẫu Anh Nanomet vuông
0.01 ac4.0468564224E+19 nm2
0.1 ac4.0468564224E+20 nm2
1 ac4.0468564224E+21 nm2
2 ac8.0937128448E+21 nm2
3 ac1.21405692672E+22 nm2
4 ac1.61874256896E+22 nm2
5 ac2.0234282112E+22 nm2
10 ac4.0468564224E+22 nm2
15 ac6.0702846336E+22 nm2
50 ac2.0234282112E+23 nm2
100 ac4.0468564224E+23 nm2
500 ac2.0234282112E+24 nm2
1000 ac4.0468564224E+24 nm2

Thay đổi thành