Inch vuông sang Milimét vuông
Chuyển đổi in2 sang mm2
Thay đổi thành Milimét vuông sang Inch vuông
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Inch vuông sang Milimét vuông
1 [Inch vuông] = 645.16 [Milimét vuông]
[Milimét vuông] = [Inch vuông] * 645.16
Để chuyển đổi Inch vuông sang Milimét vuông nhân Inch vuông * 645.16.
Ví dụ
36 Inch vuông sang Milimét vuông
36 [in2] * 645.16 = 23225.76 [mm2]
Bảng chuyển đổi
| Inch vuông | Milimét vuông |
| 0.01 in2 | 6.4516 mm2 |
| 0.1 in2 | 64.516 mm2 |
| 1 in2 | 645.16 mm2 |
| 2 in2 | 1290.32 mm2 |
| 3 in2 | 1935.48 mm2 |
| 4 in2 | 2580.64 mm2 |
| 5 in2 | 3225.8 mm2 |
| 10 in2 | 6451.6 mm2 |
| 15 in2 | 9677.4 mm2 |
| 50 in2 | 32258 mm2 |
| 100 in2 | 64516 mm2 |
| 500 in2 | 322580 mm2 |
| 1000 in2 | 645160 mm2 |
Thay đổi thành