Vôn điện tử sang Kilocalorie

Chuyển đổi eV sang kcal
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalorie sang Vôn điện tử
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Kilocalorie

1 [Vôn điện tử] = 3.8292957217973E-23 [Kilocalorie]
[Kilocalorie] = [Vôn điện tử] / 2.6114462623185E+22
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Kilocalorie chia Vôn điện tử / 2.6114462623185E+22.

Ví dụ

55 Vôn điện tử sang Kilocalorie
55 [eV] / 2.6114462623185E+22 = 2.1061126469885E-21 [kcal]

Bảng chuyển đổi

Vôn điện tử Kilocalorie
0.01 eV3.8292957217973E-25 kcal
0.1 eV3.8292957217973E-24 kcal
1 eV3.8292957217973E-23 kcal
2 eV7.6585914435946E-23 kcal
3 eV1.1487887165392E-22 kcal
4 eV1.5317182887189E-22 kcal
5 eV1.9146478608987E-22 kcal
10 eV3.8292957217973E-22 kcal
15 eV5.743943582696E-22 kcal
50 eV1.9146478608987E-21 kcal
100 eV3.8292957217973E-21 kcal
500 eV1.9146478608987E-20 kcal
1000 eV3.8292957217973E-20 kcal

Thay đổi thành