Vôn điện tử sang Calo
Chuyển đổi eV sang cal
Thay đổi thành Calo sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Calo
1 [Vôn điện tử] = 3.8292957217973E-20 [Calo]
[Calo] = [Vôn điện tử] / 2.6114462623185E+19
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Calo chia Vôn điện tử / 2.6114462623185E+19.
Ví dụ
54 Vôn điện tử sang Calo
54 [eV] / 2.6114462623185E+19 = 2.0678196897706E-18 [cal]
Bảng chuyển đổi
| Vôn điện tử | Calo |
| 0.01 eV | 3.8292957217973E-22 cal |
| 0.1 eV | 3.8292957217973E-21 cal |
| 1 eV | 3.8292957217973E-20 cal |
| 2 eV | 7.6585914435946E-20 cal |
| 3 eV | 1.1487887165392E-19 cal |
| 4 eV | 1.5317182887189E-19 cal |
| 5 eV | 1.9146478608987E-19 cal |
| 10 eV | 3.8292957217973E-19 cal |
| 15 eV | 5.743943582696E-19 cal |
| 50 eV | 1.9146478608987E-18 cal |
| 100 eV | 3.8292957217973E-18 cal |
| 500 eV | 1.9146478608987E-17 cal |
| 1000 eV | 3.8292957217973E-17 cal |
Thay đổi thành