Vôn điện tử sang Mét Newton
Chuyển đổi eV sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Mét Newton
1 [Vôn điện tử] = 1.60217733E-19 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Vôn điện tử] / 6.241506363094E+18
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Mét Newton chia Vôn điện tử / 6.241506363094E+18.
Ví dụ
71 Vôn điện tử sang Mét Newton
71 [eV] / 6.241506363094E+18 = 1.1375459043E-17 [N*m]
Bảng chuyển đổi
Vôn điện tử | Mét Newton |
0.01 eV | 1.60217733E-21 N*m |
0.1 eV | 1.60217733E-20 N*m |
1 eV | 1.60217733E-19 N*m |
2 eV | 3.20435466E-19 N*m |
3 eV | 4.80653199E-19 N*m |
4 eV | 6.40870932E-19 N*m |
5 eV | 8.01088665E-19 N*m |
10 eV | 1.60217733E-18 N*m |
15 eV | 2.403265995E-18 N*m |
50 eV | 8.01088665E-18 N*m |
100 eV | 1.60217733E-17 N*m |
500 eV | 8.01088665E-17 N*m |
1000 eV | 1.60217733E-16 N*m |
Thay đổi thành