Vôn điện tử sang Kilowatt giờ
Chuyển đổi eV sang kW*h
Thay đổi thành Kilowatt giờ sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Kilowatt giờ
1 [Vôn điện tử] = 4.4504925833333E-26 [Kilowatt giờ]
[Kilowatt giờ] = [Vôn điện tử] / 2.2469422907138E+25
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Kilowatt giờ chia Vôn điện tử / 2.2469422907138E+25.
Ví dụ
58 Vôn điện tử sang Kilowatt giờ
58 [eV] / 2.2469422907138E+25 = 2.5812856983333E-24 [kW*h]
Bảng chuyển đổi
| Vôn điện tử | Kilowatt giờ |
| 0.01 eV | 4.4504925833333E-28 kW*h |
| 0.1 eV | 4.4504925833333E-27 kW*h |
| 1 eV | 4.4504925833333E-26 kW*h |
| 2 eV | 8.9009851666667E-26 kW*h |
| 3 eV | 1.335147775E-25 kW*h |
| 4 eV | 1.7801970333333E-25 kW*h |
| 5 eV | 2.2252462916667E-25 kW*h |
| 10 eV | 4.4504925833333E-25 kW*h |
| 15 eV | 6.675738875E-25 kW*h |
| 50 eV | 2.2252462916667E-24 kW*h |
| 100 eV | 4.4504925833333E-24 kW*h |
| 500 eV | 2.2252462916667E-23 kW*h |
| 1000 eV | 4.4504925833333E-23 kW*h |
Thay đổi thành