Vôn điện tử sang Gigajoules
Chuyển đổi eV sang GJ
Thay đổi thành Gigajoules sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Gigajoules
1 [Vôn điện tử] = 1.60217733E-28 [Gigajoules]
[Gigajoules] = [Vôn điện tử] / 6.241506363094E+27
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Gigajoules chia Vôn điện tử / 6.241506363094E+27.
Ví dụ
66 Vôn điện tử sang Gigajoules
66 [eV] / 6.241506363094E+27 = 1.0574370378E-26 [GJ]
Bảng chuyển đổi
| Vôn điện tử | Gigajoules |
| 0.01 eV | 1.60217733E-30 GJ |
| 0.1 eV | 1.60217733E-29 GJ |
| 1 eV | 1.60217733E-28 GJ |
| 2 eV | 3.20435466E-28 GJ |
| 3 eV | 4.80653199E-28 GJ |
| 4 eV | 6.40870932E-28 GJ |
| 5 eV | 8.01088665E-28 GJ |
| 10 eV | 1.60217733E-27 GJ |
| 15 eV | 2.403265995E-27 GJ |
| 50 eV | 8.01088665E-27 GJ |
| 100 eV | 1.60217733E-26 GJ |
| 500 eV | 8.01088665E-26 GJ |
| 1000 eV | 1.60217733E-25 GJ |
Thay đổi thành