Vôn điện tử sang Giờ Gigawatt
Chuyển đổi eV sang GW*h
Thay đổi thành Giờ Gigawatt sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Giờ Gigawatt
1 [Vôn điện tử] = 4.4504925833333E-32 [Giờ Gigawatt]
[Giờ Gigawatt] = [Vôn điện tử] / 2.2469422907139E+31
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Giờ Gigawatt chia Vôn điện tử / 2.2469422907139E+31.
Ví dụ
62 Vôn điện tử sang Giờ Gigawatt
62 [eV] / 2.2469422907139E+31 = 2.7593054016667E-30 [GW*h]
Bảng chuyển đổi
| Vôn điện tử | Giờ Gigawatt |
| 0.01 eV | 4.4504925833333E-34 GW*h |
| 0.1 eV | 4.4504925833333E-33 GW*h |
| 1 eV | 4.4504925833333E-32 GW*h |
| 2 eV | 8.9009851666667E-32 GW*h |
| 3 eV | 1.335147775E-31 GW*h |
| 4 eV | 1.7801970333333E-31 GW*h |
| 5 eV | 2.2252462916667E-31 GW*h |
| 10 eV | 4.4504925833333E-31 GW*h |
| 15 eV | 6.675738875E-31 GW*h |
| 50 eV | 2.2252462916667E-30 GW*h |
| 100 eV | 4.4504925833333E-30 GW*h |
| 500 eV | 2.2252462916667E-29 GW*h |
| 1000 eV | 4.4504925833333E-29 GW*h |
Thay đổi thành