Vôn điện tử sang Kiloelectron Volt
Chuyển đổi eV sang keV
Thay đổi thành Kiloelectron Volt sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Kiloelectron Volt
1 [Vôn điện tử] = 0.001 [Kiloelectron Volt]
[Kiloelectron Volt] = [Vôn điện tử] / 1000
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Kiloelectron Volt chia Vôn điện tử / 1000.
Ví dụ
78 Vôn điện tử sang Kiloelectron Volt
78 [eV] / 1000 = 0.078 [keV]
Bảng chuyển đổi
Vôn điện tử | Kiloelectron Volt |
0.01 eV | 1.0E-5 keV |
0.1 eV | 0.0001 keV |
1 eV | 0.001 keV |
2 eV | 0.002 keV |
3 eV | 0.003 keV |
4 eV | 0.004 keV |
5 eV | 0.005 keV |
10 eV | 0.01 keV |
15 eV | 0.015 keV |
50 eV | 0.05 keV |
100 eV | 0.1 keV |
500 eV | 0.5 keV |
1000 eV | 1 keV |
Thay đổi thành