Vôn điện tử sang Giờ mã lực
Chuyển đổi eV sang hp*h
Thay đổi thành Giờ mã lực sang Vôn điện tử
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Vôn điện tử sang Giờ mã lực
1 [Vôn điện tử] = 5.9682088655989E-26 [Giờ mã lực]
[Giờ mã lực] = [Vôn điện tử] / 1.6755445771412E+25
Để chuyển đổi Vôn điện tử sang Giờ mã lực chia Vôn điện tử / 1.6755445771412E+25.
Ví dụ
63 Vôn điện tử sang Giờ mã lực
63 [eV] / 1.6755445771412E+25 = 3.7599715853273E-24 [hp*h]
Bảng chuyển đổi
Vôn điện tử | Giờ mã lực |
0.01 eV | 5.9682088655989E-28 hp*h |
0.1 eV | 5.9682088655989E-27 hp*h |
1 eV | 5.9682088655989E-26 hp*h |
2 eV | 1.1936417731198E-25 hp*h |
3 eV | 1.7904626596797E-25 hp*h |
4 eV | 2.3872835462396E-25 hp*h |
5 eV | 2.9841044327994E-25 hp*h |
10 eV | 5.9682088655989E-25 hp*h |
15 eV | 8.9523132983983E-25 hp*h |
50 eV | 2.9841044327994E-24 hp*h |
100 eV | 5.9682088655989E-24 hp*h |
500 eV | 2.9841044327994E-23 hp*h |
1000 eV | 5.9682088655989E-23 hp*h |
Thay đổi thành