Kilocalorie sang Vôn điện tử
Chuyển đổi kcal sang eV
Thay đổi thành Vôn điện tử sang Kilocalorie
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalorie sang Vôn điện tử
1 [Kilocalorie] = 2.6114462623185E+22 [Vôn điện tử]
[Vôn điện tử] = [Kilocalorie] * 2.6114462623185E+22
Để chuyển đổi Kilocalorie sang Vôn điện tử nhân Kilocalorie * 2.6114462623185E+22.
Ví dụ
77 Kilocalorie sang Vôn điện tử
77 [kcal] * 2.6114462623185E+22 = 2.0108136219853E+24 [eV]
Bảng chuyển đổi
Kilocalorie | Vôn điện tử |
0.01 kcal | 2.6114462623185E+20 eV |
0.1 kcal | 2.6114462623185E+21 eV |
1 kcal | 2.6114462623185E+22 eV |
2 kcal | 5.2228925246371E+22 eV |
3 kcal | 7.8343387869556E+22 eV |
4 kcal | 1.0445785049274E+23 eV |
5 kcal | 1.3057231311593E+23 eV |
10 kcal | 2.6114462623185E+23 eV |
15 kcal | 3.9171693934778E+23 eV |
50 kcal | 1.3057231311593E+24 eV |
100 kcal | 2.6114462623185E+24 eV |
500 kcal | 1.3057231311593E+25 eV |
1000 kcal | 2.6114462623185E+25 eV |
Thay đổi thành