Kilocalorie sang Giờ mã lực
Chuyển đổi kcal sang hp*h
Thay đổi thành Giờ mã lực sang Kilocalorie
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilocalorie sang Giờ mã lực
1 [Kilocalorie] = 0.0015585656734805 [Giờ mã lực]
[Giờ mã lực] = [Kilocalorie] / 641.61556809273
Để chuyển đổi Kilocalorie sang Giờ mã lực chia Kilocalorie / 641.61556809273.
Ví dụ
63 Kilocalorie sang Giờ mã lực
63 [kcal] / 641.61556809273 = 0.098189637429269 [hp*h]
Bảng chuyển đổi
Kilocalorie | Giờ mã lực |
0.01 kcal | 1.5585656734805E-5 hp*h |
0.1 kcal | 0.00015585656734805 hp*h |
1 kcal | 0.0015585656734805 hp*h |
2 kcal | 0.0031171313469609 hp*h |
3 kcal | 0.0046756970204414 hp*h |
4 kcal | 0.0062342626939218 hp*h |
5 kcal | 0.0077928283674023 hp*h |
10 kcal | 0.015585656734805 hp*h |
15 kcal | 0.023378485102207 hp*h |
50 kcal | 0.077928283674023 hp*h |
100 kcal | 0.15585656734805 hp*h |
500 kcal | 0.77928283674023 hp*h |
1000 kcal | 1.5585656734805 hp*h |
Thay đổi thành