Giờ mã lực sang Kilocalorie

Chuyển đổi hp*h sang kcal
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalorie sang Giờ mã lực
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giờ mã lực sang Kilocalorie

1 [Giờ mã lực] = 641.61556809273 [Kilocalorie]
[Kilocalorie] = [Giờ mã lực] * 641.61556809273
Để chuyển đổi Giờ mã lực sang Kilocalorie nhân Giờ mã lực * 641.61556809273.

Ví dụ

55 Giờ mã lực sang Kilocalorie
55 [hp*h] * 641.61556809273 = 35288.8562451 [kcal]

Bảng chuyển đổi

Giờ mã lực Kilocalorie
0.01 hp*h6.4161556809273 kcal
0.1 hp*h64.161556809273 kcal
1 hp*h641.61556809273 kcal
2 hp*h1283.2311361855 kcal
3 hp*h1924.8467042782 kcal
4 hp*h2566.4622723709 kcal
5 hp*h3208.0778404637 kcal
10 hp*h6416.1556809273 kcal
15 hp*h9624.233521391 kcal
50 hp*h32080.778404637 kcal
100 hp*h64161.556809273 kcal
500 hp*h320807.78404637 kcal
1000 hp*h641615.56809273 kcal

Thay đổi thành