Giờ mã lực sang Kiloelectron Volt

Chuyển đổi hp*h sang keV
Hoán đổi
Thay đổi thành Kiloelectron Volt sang Giờ mã lực
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Giờ mã lực sang Kiloelectron Volt

1 [Giờ mã lực] = 1.6755445771412E+22 [Kiloelectron Volt]
[Kiloelectron Volt] = [Giờ mã lực] * 1.6755445771412E+22
Để chuyển đổi Giờ mã lực sang Kiloelectron Volt nhân Giờ mã lực * 1.6755445771412E+22.

Ví dụ

78 Giờ mã lực sang Kiloelectron Volt
78 [hp*h] * 1.6755445771412E+22 = 1.3069247701701E+24 [keV]

Bảng chuyển đổi

Giờ mã lực Kiloelectron Volt
0.01 hp*h1.6755445771412E+20 keV
0.1 hp*h1.6755445771412E+21 keV
1 hp*h1.6755445771412E+22 keV
2 hp*h3.3510891542823E+22 keV
3 hp*h5.0266337314235E+22 keV
4 hp*h6.7021783085646E+22 keV
5 hp*h8.3777228857058E+22 keV
10 hp*h1.6755445771412E+23 keV
15 hp*h2.5133168657117E+23 keV
50 hp*h8.3777228857058E+23 keV
100 hp*h1.6755445771412E+24 keV
500 hp*h8.3777228857058E+24 keV
1000 hp*h1.6755445771412E+25 keV

Thay đổi thành