Giờ mã lực sang Gigajoules
Chuyển đổi hp*h sang GJ
Thay đổi thành Gigajoules sang Giờ mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ mã lực sang Gigajoules
1 [Giờ mã lực] = 0.0026845195369 [Gigajoules]
[Gigajoules] = [Giờ mã lực] / 372.5061361091
Để chuyển đổi Giờ mã lực sang Gigajoules chia Giờ mã lực / 372.5061361091.
Ví dụ
66 Giờ mã lực sang Gigajoules
66 [hp*h] / 372.5061361091 = 0.1771782894354 [GJ]
Bảng chuyển đổi
Giờ mã lực | Gigajoules |
0.01 hp*h | 2.6845195369E-5 GJ |
0.1 hp*h | 0.00026845195369 GJ |
1 hp*h | 0.0026845195369 GJ |
2 hp*h | 0.0053690390738 GJ |
3 hp*h | 0.0080535586107 GJ |
4 hp*h | 0.0107380781476 GJ |
5 hp*h | 0.0134225976845 GJ |
10 hp*h | 0.026845195369 GJ |
15 hp*h | 0.0402677930535 GJ |
50 hp*h | 0.134225976845 GJ |
100 hp*h | 0.26845195369 GJ |
500 hp*h | 1.34225976845 GJ |
1000 hp*h | 2.6845195369 GJ |
Thay đổi thành