Giờ mã lực sang Calo
Chuyển đổi hp*h sang cal
Thay đổi thành Calo sang Giờ mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ mã lực sang Calo
1 [Giờ mã lực] = 641615.56809273 [Calo]
[Calo] = [Giờ mã lực] * 641615.56809273
Để chuyển đổi Giờ mã lực sang Calo nhân Giờ mã lực * 641615.56809273.
Ví dụ
54 Giờ mã lực sang Calo
54 [hp*h] * 641615.56809273 = 34647240.677008 [cal]
Bảng chuyển đổi
Giờ mã lực | Calo |
0.01 hp*h | 6416.1556809273 cal |
0.1 hp*h | 64161.556809273 cal |
1 hp*h | 641615.56809273 cal |
2 hp*h | 1283231.1361855 cal |
3 hp*h | 1924846.7042782 cal |
4 hp*h | 2566462.2723709 cal |
5 hp*h | 3208077.8404637 cal |
10 hp*h | 6416155.6809273 cal |
15 hp*h | 9624233.521391 cal |
50 hp*h | 32080778.404637 cal |
100 hp*h | 64161556.809273 cal |
500 hp*h | 320807784.04637 cal |
1000 hp*h | 641615568.09273 cal |
Thay đổi thành