Giờ mã lực sang Megajoules
Chuyển đổi hp*h sang MJ
Thay đổi thành Megajoules sang Giờ mã lực
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ mã lực sang Megajoules
1 [Giờ mã lực] = 2.6845195369 [Megajoules]
[Megajoules] = [Giờ mã lực] * 2.6845195369
Để chuyển đổi Giờ mã lực sang Megajoules nhân Giờ mã lực * 2.6845195369.
Ví dụ
64 Giờ mã lực sang Megajoules
64 [hp*h] * 2.6845195369 = 171.8092503616 [MJ]
Bảng chuyển đổi
Giờ mã lực | Megajoules |
0.01 hp*h | 0.026845195369 MJ |
0.1 hp*h | 0.26845195369 MJ |
1 hp*h | 2.6845195369 MJ |
2 hp*h | 5.3690390738 MJ |
3 hp*h | 8.0535586107 MJ |
4 hp*h | 10.7380781476 MJ |
5 hp*h | 13.4225976845 MJ |
10 hp*h | 26.845195369 MJ |
15 hp*h | 40.2677930535 MJ |
50 hp*h | 134.225976845 MJ |
100 hp*h | 268.45195369 MJ |
500 hp*h | 1342.25976845 MJ |
1000 hp*h | 2684.5195369 MJ |
Thay đổi thành