Kiloelectron Volt sang Giờ mã lực

Chuyển đổi keV sang hp*h
Hoán đổi
Thay đổi thành Giờ mã lực sang Kiloelectron Volt
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kiloelectron Volt sang Giờ mã lực

1 [Kiloelectron Volt] = 5.9682088655989E-23 [Giờ mã lực]
[Giờ mã lực] = [Kiloelectron Volt] / 1.6755445771412E+22
Để chuyển đổi Kiloelectron Volt sang Giờ mã lực chia Kiloelectron Volt / 1.6755445771412E+22.

Ví dụ

63 Kiloelectron Volt sang Giờ mã lực
63 [keV] / 1.6755445771412E+22 = 3.7599715853273E-21 [hp*h]

Bảng chuyển đổi

Kiloelectron Volt Giờ mã lực
0.01 keV5.9682088655989E-25 hp*h
0.1 keV5.9682088655989E-24 hp*h
1 keV5.9682088655989E-23 hp*h
2 keV1.1936417731198E-22 hp*h
3 keV1.7904626596797E-22 hp*h
4 keV2.3872835462396E-22 hp*h
5 keV2.9841044327994E-22 hp*h
10 keV5.9682088655989E-22 hp*h
15 keV8.9523132983983E-22 hp*h
50 keV2.9841044327994E-21 hp*h
100 keV5.9682088655989E-21 hp*h
500 keV2.9841044327994E-20 hp*h
1000 keV5.9682088655989E-20 hp*h

Thay đổi thành