Kiloelectron Volt sang Mét Newton
Chuyển đổi keV sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Kiloelectron Volt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kiloelectron Volt sang Mét Newton
1 [Kiloelectron Volt] = 1.60217733E-16 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Kiloelectron Volt] / 6.241506363094E+15
Để chuyển đổi Kiloelectron Volt sang Mét Newton chia Kiloelectron Volt / 6.241506363094E+15.
Ví dụ
71 Kiloelectron Volt sang Mét Newton
71 [keV] / 6.241506363094E+15 = 1.1375459043E-14 [N*m]
Bảng chuyển đổi
| Kiloelectron Volt | Mét Newton |
| 0.01 keV | 1.60217733E-18 N*m |
| 0.1 keV | 1.60217733E-17 N*m |
| 1 keV | 1.60217733E-16 N*m |
| 2 keV | 3.20435466E-16 N*m |
| 3 keV | 4.80653199E-16 N*m |
| 4 keV | 6.40870932E-16 N*m |
| 5 keV | 8.01088665E-16 N*m |
| 10 keV | 1.60217733E-15 N*m |
| 15 keV | 2.403265995E-15 N*m |
| 50 keV | 8.01088665E-15 N*m |
| 100 keV | 1.60217733E-14 N*m |
| 500 keV | 8.01088665E-14 N*m |
| 1000 keV | 1.60217733E-13 N*m |
Thay đổi thành