Kilocalorie sang Mét Newton

Chuyển đổi kcal sang N*m
Hoán đổi
Thay đổi thành Mét Newton sang Kilocalorie
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilocalorie sang Mét Newton

1 [Kilocalorie] = 4184 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Kilocalorie] * 4184
Để chuyển đổi Kilocalorie sang Mét Newton nhân Kilocalorie * 4184.

Ví dụ

71 Kilocalorie sang Mét Newton
71 [kcal] * 4184 = 297064 [N*m]

Bảng chuyển đổi

Kilocalorie Mét Newton
0.01 kcal41.84 N*m
0.1 kcal418.4 N*m
1 kcal4184 N*m
2 kcal8368 N*m
3 kcal12552 N*m
4 kcal16736 N*m
5 kcal20920 N*m
10 kcal41840 N*m
15 kcal62760 N*m
50 kcal209200 N*m
100 kcal418400 N*m
500 kcal2092000 N*m
1000 kcal4184000 N*m

Thay đổi thành