Mét Newton sang Kilocalorie

Chuyển đổi N*m sang kcal
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilocalorie sang Mét Newton
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Mét Newton sang Kilocalorie

1 [Mét Newton] = 0.00023900573613767 [Kilocalorie]
[Kilocalorie] = [Mét Newton] / 4184
Để chuyển đổi Mét Newton sang Kilocalorie chia Mét Newton / 4184.

Ví dụ

55 Mét Newton sang Kilocalorie
55 [N*m] / 4184 = 0.013145315487572 [kcal]

Bảng chuyển đổi

Mét Newton Kilocalorie
0.01 N*m2.3900573613767E-6 kcal
0.1 N*m2.3900573613767E-5 kcal
1 N*m0.00023900573613767 kcal
2 N*m0.00047801147227533 kcal
3 N*m0.000717017208413 kcal
4 N*m0.00095602294455067 kcal
5 N*m0.0011950286806883 kcal
10 N*m0.0023900573613767 kcal
15 N*m0.003585086042065 kcal
50 N*m0.011950286806883 kcal
100 N*m0.023900573613767 kcal
500 N*m0.11950286806883 kcal
1000 N*m0.23900573613767 kcal

Thay đổi thành