Mét Newton sang Calo
Chuyển đổi N*m sang cal
Thay đổi thành Calo sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Calo
1 [Mét Newton] = 0.23900573613767 [Calo]
[Calo] = [Mét Newton] / 4.184
Để chuyển đổi Mét Newton sang Calo chia Mét Newton / 4.184.
Ví dụ
54 Mét Newton sang Calo
54 [N*m] / 4.184 = 12.906309751434 [cal]
Bảng chuyển đổi
Mét Newton | Calo |
0.01 N*m | 0.0023900573613767 cal |
0.1 N*m | 0.023900573613767 cal |
1 N*m | 0.23900573613767 cal |
2 N*m | 0.47801147227533 cal |
3 N*m | 0.717017208413 cal |
4 N*m | 0.95602294455067 cal |
5 N*m | 1.1950286806883 cal |
10 N*m | 2.3900573613767 cal |
15 N*m | 3.585086042065 cal |
50 N*m | 11.950286806883 cal |
100 N*m | 23.900573613767 cal |
500 N*m | 119.50286806883 cal |
1000 N*m | 239.00573613767 cal |
Thay đổi thành