Mét Newton sang Kilowatt Giây
Chuyển đổi N*m sang kW*s
Thay đổi thành Kilowatt Giây sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Kilowatt Giây
1 [Mét Newton] = 0.001 [Kilowatt Giây]
[Kilowatt Giây] = [Mét Newton] / 1000
Để chuyển đổi Mét Newton sang Kilowatt Giây chia Mét Newton / 1000.
Ví dụ
60 Mét Newton sang Kilowatt Giây
60 [N*m] / 1000 = 0.06 [kW*s]
Bảng chuyển đổi
| Mét Newton | Kilowatt Giây |
| 0.01 N*m | 1.0E-5 kW*s |
| 0.1 N*m | 0.0001 kW*s |
| 1 N*m | 0.001 kW*s |
| 2 N*m | 0.002 kW*s |
| 3 N*m | 0.003 kW*s |
| 4 N*m | 0.004 kW*s |
| 5 N*m | 0.005 kW*s |
| 10 N*m | 0.01 kW*s |
| 15 N*m | 0.015 kW*s |
| 50 N*m | 0.05 kW*s |
| 100 N*m | 0.1 kW*s |
| 500 N*m | 0.5 kW*s |
| 1000 N*m | 1 kW*s |
Thay đổi thành